36. BƯỚC ĐẦU ĐÁNH GIÁ QUY TRÌNH SÀNG LỌC VI KHUẨN ĐƯỜNG RUỘT KHÁNG NHÓM KHÁNG SINH CARBAPENEM TẠI KHOA BỆNH TRUYỀN NHIỄM CỦA BỆNH VIỆN VIỆT TIỆP, HẢI PHÒNG
Nội dung chính của bài viết
Tóm tắt
Bối cảnh: Những bệnh viện tuyến huyện không được trang bị phòng xét nghiệm vi sinh nên không thể sàng lọc vi khuẩn đường ruột kháng nhóm kháng sinh carbapenem (CRE).
Mục tiêu: Bước đầu đánh giá quy trình sàng lọc CRE tại giường bệnh mà không cần đến phòng xét nghiệm vi sinh.
Phương pháp: Thu thập hai mẫu tăm bông trực tràng để nuôi cấy vi sinh bằng các quy trình tại giường (sử dụng tủ ấm di động sản xuất tại Việt Nam) và phòng xét nghiệm vi sinh.
Kết quả: Tỷ lệ dương tính của Enterobacteriacae kháng Carbapenem là 17,4%, chủ yếu xác định Klebsiella spp . trong 90% các trường hợp. Đáng chú ý, các khuẩn lạc phát triển trong tủ ấm di động có kích thước và mật độ lớn hơn so với các khuẩn lạc trong tủ ấm tiêu chuẩn, chứng tỏ tính ổn định nhiệt hiệu quả. Quan trọng là không thấy tạp nhiễm trên các đĩa thạch âm tính với CRE, xác nhận độ tin cậy của phương pháp lấy mẫu tại giường.
Chi tiết bài viết
Từ khóa
Sàng lọc tại giường, vi khuẩn đường ruột kháng nhóm kháng sinh carbapenem.
Tài liệu tham khảo
[2] Bonomo, RA, Burd, EM, Conly, J., Limbago, BM, Poirel, L., Segre, JA, & Westblade, LF (2018). Các sinh vật sản xuất carbapenemase: Một tai họa toàn cầu. Các bệnh truyền nhiễm lâm sàng: Ấn phẩm chính thức của Hiệp hội Các bệnh truyền nhiễm Hoa Kỳ, 66 (8), 1290–1297. https://doi.org/10.1093/cid/cix893.
[3] Gomides, MDA, Fontes, AM de S., Silveira, AOSM, Matoso, DC, Ferreira, AL, & Sadoyama, G. (2022). Tầm quan trọng của giám sát tích cực đối với Enterobacterales kháng carbapenem (CRE) trong tỷ lệ nhiễm khuẩn ở bệnh nhân bệnh nặng. PloS One, 17 (1), e0262554. https://doi.org/10.1371/journal.pone.0262554.
[4] Hardy Diagnostics. (2023). Hướng dẫn sử dụng HardyChromTM CRE . https://hardydiagnostics.com/media/assets/product/documents/HardyCHROMCRE.pdf.
[5] Le, N., Werthein, H., Vu, P., Khu, D., Le, H., Hoang, B., & et al. (2016). Tỷ lệ nhiễm trùng mắc phải tại bệnh viện cao do các chủng kháng carbapenem gram âm ở các khoa chăm sóc đặc biệt nhi khoa Việt Nam: Khảo sát tỷ lệ nhiễm trùng tại nhiều trung tâm . 95 (e4099).
[6] Logan, LK, & Weinstein, RA (2017). Dịch tễ học của Enterobacteriaceae kháng Carbapenem: Tác động và sự tiến hóa của mối đe dọa toàn cầu. Tạp chí Bệnh truyền nhiễm , 215 (phụ lục 1), S28–S36. https://doi.org/10.1093/infdis/jiw282.
[7] Ma, J., Song, X., Li, M., Yu, Z., Cheng, W., Yu, Z., Zhang, W., Zhang, Y., Shen, A., Sun, H., & Li, L. (2023). Sự lây lan toàn cầu của Enterobacteriaceae kháng carbapenem: Các đặc điểm dịch tễ học, cơ chế kháng thuốc, phát hiện và điều trị. Nghiên cứu vi sinh vật học , 266 , 127249. https://doi.org/10.1016/j.micres.2022.127249.
[8] Miller, BM, & Johnson, SW (2016). Đặc điểm nhân khẩu học và nhiễm trùng của bệnh nhân mắc Enterobacteriaceae kháng carbapenem tại bệnh viện cộng đồng: Phát triển điểm lâm sàng bên giường bệnh để đánh giá rủi ro. Tạp chí Kiểm soát Nhiễm trùng Hoa Kỳ , 44 (2), 134–137. https://doi.org/10.1016/j.ajic.2015.09.006.
[9] Santopolo, G., Rojo-Molinero, E., Clemente, A., Borges, M., Oliver, A., & Rica, R. de la. (2021). Phát hiện mầm bệnh sản xuất Carbapenemase tại giường bằng cảm biến nano Plasmonic. Cảm biến và bộ truyền động B: Chemical, 329, 129059. https://doi.org/10.1016/j.snb.2020.129059.
[10] Tran, DM, Larsson, M., Olson, L., Hoang, NTB, Le, NK, Khu, DTK, Nguyen, HD, Vu, TV, Trinh, TH, Le, TQ, Phan, PTT, Nguyen, BG, Pham, NH, Mai, BH, Nguyen, TV, Nguyen, PTK, Le, ND, Huynh, TM, Thu, LTA, … Hanberger, H. (2019). Tỷ lệ nhiễm khuẩn Enterobacteriaceae kháng carbapenem cao ở những bệnh nhân nhập viện tại các bệnh viện Việt Nam: Các yếu tố nguy cơ và gánh nặng bệnh tật. Tạp chí Nhiễm trùng , 79 (2), 115–122. https://doi.org/10.1016/j.jinf.2019.05.013.
[11] Tran, TC, Pham, BT, Pham, VH, Ngo, TA, Hanberger, H., Larsson, M., & Olson, L. (2020). Đánh giá Enterobacteriaceae kháng carbapenem—Công thức đĩa và quy trình kiểm soát chất lượng. MicrobiologyOpen, 9 (12), e1130. https://doi.org/10.1002/mbo3.1130.
[12] WHO. (2023). Kháng thuốc kháng sinh ở Việt Nam [Bài đăng trực tuyến]. https://www.who.int/vietnam/health-topics/antibacterial-resistance.